Cà chua là một loại rau quả làm thực phẩm. Quả có vị hơi chua và là một loại thực phẩm bổ dưỡng, trong cà chua chứa nhiều vitamin E, và là một nguồn chất xơ tốt cho cơ thể. Hãy cùng THOL gym center phân tích giá trị dinh dưỡng của loại thực phẩm này nhé.
Phân tích dinh dưỡng
THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG |
|
---|---|
Khối lượng liều dùng | 100g |
Thành phần dinh dưỡng trong mỗi liều | |
Năng lượng 18 | Từ fat 1,7 |
Nhu cầu hằng ngày | |
Chất béo 0,2g | 0% |
– Béo bão hòa 0g | 0% |
-Trans fat | 0g |
Cholesterol 0mg | 0% |
Chất bột đường 3,9g | 1% |
– Chất xơ 1,2 g | 5% |
– Đường 2,6g | |
Protein 0,9g | 2% |
Vitamin A17% | Vitamin C212% |
Canxi1% | Sắt2% |
Chú ý: nhu cầu hằng ngày dựa trên tính toán 1 người cần 2000 calories 1 ngày, nhu cầu hằng ngày của bạn có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc vào lượng calories bạn cần. |
THÔNG TIN CƠ BẢN CẦN BIẾT
No đủ 4,5 NDR 4,9
SỨC KHỎE TĂNG GIẢM CÂN
Giá trị giảm cân 94%
Giá trị sức khỏe tốt 98%
Giá trị tăng cân 54%
Ưu điểm: Qủa cà chua chín thấp Sodium và rất ít chất béo bão hòa, cholesterol. Nó cũng là một nguồn tốt của vitamin E (Alpha Tocopherol), Thiamin, Niacin, Vitamin B6, folate, magiê, phốt pho và đồng. Và một nguồn rất tốt của chất xơ, Vitamin A, Vitamin C, Vitamin K, kali và mangan.
Khuyết điểm: Một phần lớn lượng calo trong thực phẩm này đến từ các loại đường.
PDAAS (Protein Digestibility Corrected Amino Acid Score) là một chỉ số đánh giá chất lượng nguồn protein cơ thể người cần và khả năng để tiêu hóa chúng, chỉ số này lớn nhất là 1 và nhỏ nhất là 0. PDAAS của quả cà chua là 0,43.
CÂN BẰNG NGUỒN NĂNG LƯỢNG
Calories đến từ Protein 12%
Calories đến từ Carb 79%
Caloeis đến từ Fat 9%
Glycemic Load phản ánh lượng carb sẽ hấp thu vào cơ thể trong 100g sản phẩm này. Nên để tổng số này dưới 100 trong cả ngày vì mục tiêu sức khỏe.
Glycemic Index chỉ số này phản ảnh tốc độ hấp thu nguồn tinh bột từ thực phẩm này thúc đẩy đường huyết (insulin) lên cao, có thể gây hại cho sức khỏe và gia tăng tích lũy mỡ thừa.
Biological value còn gọi là chỉ số sinh học của protein, chỉ số này càng cao thì mức độ cân bằng axit amin thiết yếu càng cao và Nitrogen được giữ lại trong cơ thể càng nhiều, càng có lợi cho việc tổng hợp phát triển cơ bắp
Giá trị dinh dưỡng của Rau chân vịt
Glycemic Load 1 |
Glycemic Index 37 |
Biological value N/A |
CÂN BẰNG DINH DƯỠNG
Natri – Sodium 0%
Béo bão hòa 0%
Cholesterol 0%
Vitamin A 100%
Vitamin C 100%
Vitamin D 0%
Vitamin E 100%
Vitamin K 100%
Thiamin B1 0%
Riboflavin B2 0%
Niacin B3 100%
Vitamin B6 100%
Folate 100%
Vitamin B12 0%
Pantothenic Acid B5 56%
Calcium – Canxi 56%
Săt – Iron 100%
Magie 100%
Phốt pho – Phosphorus 100%
Kali – Potassium 100%
Kẽm – Zinc 56%
Đồng – Copper 100%
Mangan – Manganese 100%
Selen – Selenium 0%
Chất đạm – Protein 36%
Chất xơ – Fiber 100%
CHẤT LƯỢNG PROTEIN
# | Axit amin | mg/g (protein) | |
---|---|---|---|
1 | Tryptophan | 7 | 7 |
2 | Threonine | 27 | 30 |
3 | Isoleucine | 25 | 20 |
4 | Leucine | 55 | 28 |
5 | Lysine | 51 | 30 |
6 | Methionine+Cystine | 25 | 17 |
7 | Phenylalanine+Tyrosine | 47 | 90 |
8 | Valine | 32 | 20 |
9 | Histidine | 18 | 16 |
ĐIỂM SỐ 51
Điểm số về sự cân bằng và đầy đủ của các axit amin thiết yếu là rất cần thiết để đánh giá chất lượng của 1 nguồn protein, điểm số này trên 100 phản ánh nguồn protein này tốt, đáng dùng. Ngược lại nếu điểm số dưới 100 sẽ bị thiếu hụt 1 hoặc nhiều axit amin thiết yếu trong thành phần chúng theo khuyến nghị của FDA.
THÔNG TIN VỀ CALORIES
Nguồn | DỰa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Tổng calories | 18 Kcal | 1% |
– Từ tinh bột | 14,2 Kcal | |
– Từ chất béo | 1,7 Kcal | |
– Từ protein | 2,1 Kcal | |
– Từ cồn | 0 Kcal |
THÔNG TIN CHI TIẾT TINH BỘT
Carbonhydrate | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Tổng số carb | 3,9 g | 1% |
– Chất xơ Fiber | 1,2 g | 5% |
– Chất đường Sugar | 2,6 g | |
– Đường Sucrose | 0 mg | |
– Đường Glucose | 1250 mg | |
– Đường Fructose | 1370 mg | |
– Đường Lactose | 0 mg | |
– Đường Maltose | 0 mg | |
– Đường Galactose | 0 mg |
THÔNG TIN CHI TIẾT AXIT AMIN
Axit amin | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Tổng protein | 0,9 g | 2% |
– Tryptophan | 6 mg | |
– Threonine | 27 mg | |
– Isoleucine | 18 mg | |
– Leucine | 25 mg | |
– Lysine | 27 mg | |
– Methionine | 6 mg | |
– Cystine | 9 mg | |
– Phenylalanine | 67 mg | |
– Tyrosine | 14 mg | |
– Valine | 18 mg | |
– Arginine | 21 mg | |
– Histidine | 14 mg | |
– Alanine | 27 mg | |
– Aspartic acid | 135 mg | |
– Glutamic acid | 431 mg | |
– Glycine | 19 mg | |
– Proline | 15 mg | |
– Serine | 26 mg |
THÔNG TIN CHI TIẾT VITAMIN
Vitamin | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Vitamin A | 833 IU | 17% |
Vitamin C | 127 mg | 212% |
Vitamin D | 0 IU | 0% |
Vitamin E | 0,5 mg | 2% |
Vitamin K | 7,9 mg | 10% |
Thiamin B1 | 0 mg | 0% |
Riboflavin B2 | 0 mg | 0% |
Niacin B3 | 0,6 mg | 3% |
Vitamin B6 | 0,1 mg | 5% |
Folate | 15 mcg | 4% |
Vitamin B12 | 0 mcg | 0% |
Pantothenic Acid B5 | 0,1 mg | 1% |
Choline | 6,7 mg | |
Betaine | 0,1 mg |
THÔNG TIN CHI TIẾT CHẤT BÉO
Fat | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Tổng số fat | 0,2 g | 0% |
– Béo bão hòa | 0 g | 0% |
– Trans fat | 0 g | |
– Cholesterol | 0 mg | |
– Chưa bão hòa đơn | 0 g | |
– Chưa bão hòa đa | 0,1 g | |
– Omega 3 | 3 mg | |
– Omega 6 | 80 mg |
THÔNG TIN DINH DƯỠNG KHÁC
Tên dinh dưỡng | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
– Chất cồn | 0 g | |
– Nước | 94,5 g | |
– Ash | 0,5 g | |
– Caffeine | 0 mg | |
– Theobromine | 0 mg |
THÔNG TIN CHI TIẾT KHOÁNG CHẤT
Khoáng Chất | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Calcium | 10 mg | 1% |
Sắt | 0,3 mg | 2% |
Magie | 11 mg | 3% |
Phốt pho | 24 mg | 2% |
Kali | 237 mg | 7% |
Natri | 5 mg | 0% |
Kẽm | 0,2 mg | 1% |
Đồng | 0,1 mg | 5% |
Mangan | 0,1 mg | 5% |
Selen | 0 mcg | 0% |
Kết luận
Cà chua loại thực phẩm bổ dưỡng, trong cà chua chứa nhiều vitamin E, Thiamin, Niacin, Vitamin B6, folate, magiê, phốt pho và đồng, và một nguồn rất tốt của chất xơ, Vitamin A, Vitamin C, Vitamin K, kali và mangan. Cà chua còn chứa ít chất béo bão hòa, cholesterol và rất ít Sodium. Nhưng lại chứa nhiều đường cao calo.